bảng xếp hạng

Bảng xếp hạng JPN J3 League hôm nay
Quốc tế
Châu ÂuChâu Âu-
Quốc TếQuốc Tế-
Châu ÁChâu Á-
Nam MỹNam Mỹ-
Bắc MỹBắc Mỹ-
Châu PhiChâu Phi-
Châu Đại DươngChâu Đại Dương-
Châu Âu
AnhAnh-
Tây Ban NhaTây Ban Nha-
ĐứcĐức-
ÝÝ-
PhápPháp-
Bồ Đào NhaBồ Đào Nha-
Hà LanHà Lan-
PeruPeru-
ScotlandScotland-
Na UyNa Uy-
NgaNga-
BỉBỉ-
CroatiaCroatia-
Thụy ĐiểnThụy Điển-
Ba LanBa Lan-
GibraltarGibraltar-
KosovoKosovo-
San MarinoSan Marino-
MontenegroMontenegro-
AndorraAndorra-
AzerbaijanAzerbaijan-
ArmeniaArmenia-
MoldovaMoldova-
KazakhstanKazakhstan-
GeorgiaGeorgia-
AlbaniaAlbania-
Faroe IslandFaroe Island-
LuxembourgLuxembourg-
LatviaLatvia-
LithuaniaLithuania-
Bắc MacedoniaBắc Macedonia-
Bosnia & HerzegovinaBosnia & Herzegovina-
SerbiaSerbia-
MaltaMalta-
WalesWales-
Bắc IrelandBắc Ireland-
Đảo SípĐảo Síp-
EstoniaEstonia-
BelarusBelarus-
UkraineUkraine-
BulgariaBulgaria-
RomaniaRomania-
Hy LạpHy Lạp-
IsraelIsrael-
IrelandIreland-
Thụy SĩThụy Sĩ-
SloveniaSlovenia-
SlovakiaSlovakia-
Phần LanPhần Lan-
SécSéc-
ÁoÁo-
HungaryHungary-
IcelandIceland-
Đan MạchĐan Mạch-
Châu Á
Trung QuốcTrung Quốc-
Nhật BảnNhật Bản-
Hàn QuốcHàn Quốc-
QatarQatar-
UzbekistanUzbekistan-
IranIran-
Thái LanThái Lan-
Hồng KôngHồng Kông-
BhutanBhutan-
Sri LankaSri Lanka-
Mông CổMông Cổ-
CampuchiaCampuchia-
PhilippinesPhilippines-
TajikistanTajikistan-
MyanmarMyanmar-
Ma CaoMa Cao-
PakistanPakistan-
MaldivesMaldives-
PalestinePalestine-
BangladeshBangladesh-
YemenYemen-
Li BăngLi Băng-
OmanOman-
SyriaSyria-
IndonesiaIndonesia-
Việt NamViệt Nam-
Ấn ĐộẤn Độ-
BahrainBahrain-
KuwaitKuwait-
JordanJordan-
Ả Rập Xê ÚtẢ Rập Xê Út-
UAEUAE-
MalaysiaMalaysia-
SingaporeSingapore-

BXH JPN J3 League (Mùa 2024)

Tất cả Sân nhà Sân khách
TT Đội Trận Thắng Hòa Bại BT HS Điểm 5 trận gần nhất
1 Omiya A Omiya A 26 19 5 2 47 31 62 TTHTT
2 Imabari Imabari 27 16 4 7 44 17 52 THTTT
3 Kataller T Kataller T 26 12 9 5 35 16 45 TTBTT
4 Azul Claro Numazu Azul Claro Numazu 27 13 4 10 44 10 43 TTBBB
5 Giravanz K Giravanz K 27 11 9 7 25 5 42 TTTBB
6 Zweigen K Zweigen K 27 11 8 8 42 3 41 TBBHH
7 Ryukyu Ryukyu 27 11 6 10 36 -2 39 BTTTB
8 Fukushima U Fukushima U 26 12 3 11 38 11 39 THBTT
9 Matsumoto Matsumoto 27 10 8 9 38 4 38 HTBTB
10 Osaka Osaka 27 9 11 7 28 6 38 BHBHT
11 Sagamihara Sagamihara 27 9 10 8 26 3 37 BBBHB
12 Hachnohe Hachnohe 27 9 9 9 28 1 36 HTTBB
13 Gifu Gifu 26 9 6 11 39 1 33 BBBTB
14 Gainare T Gainare T 27 8 7 12 30 -14 31 TTTBT
15 Nagano Parceiro Nagano Parceiro 26 7 8 11 37 -7 29 BTHHB
16 YSCC Yokohama YSCC Yokohama 27 6 9 12 23 -17 27 HBBBH
17 Tegevajaro Miyazaki Tegevajaro Miyazaki 27 6 7 14 28 -13 25 BBTTT
18 Nara Nara 26 5 10 11 33 -13 25 TBBBB
19 Kamatamare S Kamatamare S 25 5 10 10 24 -6 25 BHTTT
20 Grulla M Grulla M 27 4 5 18 18 -36 17 BBBBT
Thăng hạng
Play-offs xuống hạng
Xuống hạng
Play-offs thăng hạng
  • TThắng
  • H Hòa
  • BBại