bảng xếp hạng

Bảng xếp hạng VĐQG Thụy Điển hôm nay
Quốc tế
Châu ÂuChâu Âu-
Quốc TếQuốc Tế-
Châu ÁChâu Á-
Nam MỹNam Mỹ-
Bắc MỹBắc Mỹ-
Châu PhiChâu Phi-
Châu Đại DươngChâu Đại Dương-
Châu Âu
AnhAnh-
Tây Ban NhaTây Ban Nha-
ĐứcĐức-
ÝÝ-
PhápPháp-
Bồ Đào NhaBồ Đào Nha-
Hà LanHà Lan-
PeruPeru-
ScotlandScotland-
Na UyNa Uy-
NgaNga-
BỉBỉ-
CroatiaCroatia-
Thụy ĐiểnThụy Điển-
Ba LanBa Lan-
GibraltarGibraltar-
KosovoKosovo-
San MarinoSan Marino-
MontenegroMontenegro-
AndorraAndorra-
AzerbaijanAzerbaijan-
ArmeniaArmenia-
MoldovaMoldova-
KazakhstanKazakhstan-
GeorgiaGeorgia-
AlbaniaAlbania-
Faroe IslandFaroe Island-
LuxembourgLuxembourg-
LatviaLatvia-
LithuaniaLithuania-
Bắc MacedoniaBắc Macedonia-
Bosnia & HerzegovinaBosnia & Herzegovina-
SerbiaSerbia-
MaltaMalta-
WalesWales-
Bắc IrelandBắc Ireland-
Đảo SípĐảo Síp-
EstoniaEstonia-
BelarusBelarus-
UkraineUkraine-
BulgariaBulgaria-
RomaniaRomania-
Hy LạpHy Lạp-
IsraelIsrael-
IrelandIreland-
Thụy SĩThụy Sĩ-
SloveniaSlovenia-
SlovakiaSlovakia-
Phần LanPhần Lan-
SécSéc-
ÁoÁo-
HungaryHungary-
IcelandIceland-
Đan MạchĐan Mạch-
Châu Á
Trung QuốcTrung Quốc-
Nhật BảnNhật Bản-
Hàn QuốcHàn Quốc-
QatarQatar-
UzbekistanUzbekistan-
IranIran-
Thái LanThái Lan-
Hồng KôngHồng Kông-
BhutanBhutan-
Sri LankaSri Lanka-
Mông CổMông Cổ-
CampuchiaCampuchia-
PhilippinesPhilippines-
TajikistanTajikistan-
MyanmarMyanmar-
Ma CaoMa Cao-
PakistanPakistan-
MaldivesMaldives-
PalestinePalestine-
BangladeshBangladesh-
YemenYemen-
Li BăngLi Băng-
OmanOman-
SyriaSyria-
IndonesiaIndonesia-
Việt NamViệt Nam-
Ấn ĐộẤn Độ-
BahrainBahrain-
KuwaitKuwait-
JordanJordan-
Ả Rập Xê ÚtẢ Rập Xê Út-
UAEUAE-
MalaysiaMalaysia-
SingaporeSingapore-

BXH VĐQG Thụy Điển (Mùa 2024)

TT Đội Trận Thắng Hòa Bại BT HS Điểm 5 trận gần nhất
1 Malmo FF Malmo FF 25 17 5 3 59 40 56 THHTT
2 Djurgardens IF Djurgardens IF 25 14 4 7 39 10 46 HTBTH
3 AIK AIK 25 14 3 8 37 2 45 THTTT
4 Hammarby IF Hammarby IF 25 13 5 7 40 18 44 THHTB
5 IF Elfsborg IF Elfsborg 25 12 5 8 48 13 41 HTHHT
6 GAIS GAIS 25 12 4 9 31 2 40 HTHTB
7 Mjallby Mjallby 25 11 6 8 36 4 39 THHHB
8 IK Sirius FK IK Sirius FK 25 11 4 10 40 4 37 TTBBT
9 BK Hacken BK Hacken 25 10 6 9 48 2 36 HBBBT
10 IF Brommapojkarna IF Brommapojkarna 25 7 9 9 41 -6 30 HBHBT
11 IFK Goteborg IFK Goteborg 25 6 9 10 28 -9 27 BHHHT
12 IFK Norrkoping IFK Norrkoping 25 7 6 12 31 -19 27 HHHHB
13 IFK Varnamo IFK Varnamo 25 6 7 12 27 -10 25 BBTHH
14 Halmstads BK Halmstads BK 25 7 3 15 26 -17 24 BBHHH
15 Kalmar FF Kalmar FF 25 6 4 15 33 -19 22 HTBHB
16 Vasteraas SK Vasteraas SK 25 5 4 16 22 -15 19 BBBHB
Vòng loại Champions League
Play-offs xuống hạng
Xuống hạng
  • TThắng
  • H Hòa
  • BBại