bảng xếp hạng

Bảng xếp hạng VĐQG Ba Lan hôm nay
Quốc tế
Châu ÂuChâu Âu-
Quốc TếQuốc Tế-
Châu ÁChâu Á-
Nam MỹNam Mỹ-
Bắc MỹBắc Mỹ-
Châu PhiChâu Phi-
Châu Đại DươngChâu Đại Dương-
Châu Âu
AnhAnh-
Tây Ban NhaTây Ban Nha-
ĐứcĐức-
ÝÝ-
PhápPháp-
Bồ Đào NhaBồ Đào Nha-
Hà LanHà Lan-
PeruPeru-
ScotlandScotland-
Na UyNa Uy-
NgaNga-
BỉBỉ-
CroatiaCroatia-
Thụy ĐiểnThụy Điển-
Ba LanBa Lan-
GibraltarGibraltar-
KosovoKosovo-
San MarinoSan Marino-
MontenegroMontenegro-
AndorraAndorra-
AzerbaijanAzerbaijan-
ArmeniaArmenia-
MoldovaMoldova-
KazakhstanKazakhstan-
GeorgiaGeorgia-
AlbaniaAlbania-
Faroe IslandFaroe Island-
LuxembourgLuxembourg-
LatviaLatvia-
LithuaniaLithuania-
Bắc MacedoniaBắc Macedonia-
Bosnia & HerzegovinaBosnia & Herzegovina-
SerbiaSerbia-
MaltaMalta-
WalesWales-
Bắc IrelandBắc Ireland-
Đảo SípĐảo Síp-
EstoniaEstonia-
BelarusBelarus-
UkraineUkraine-
BulgariaBulgaria-
RomaniaRomania-
Hy LạpHy Lạp-
IsraelIsrael-
IrelandIreland-
Thụy SĩThụy Sĩ-
SloveniaSlovenia-
SlovakiaSlovakia-
Phần LanPhần Lan-
SécSéc-
ÁoÁo-
HungaryHungary-
IcelandIceland-
Đan MạchĐan Mạch-
Châu Á
Trung QuốcTrung Quốc-
Nhật BảnNhật Bản-
Hàn QuốcHàn Quốc-
QatarQatar-
UzbekistanUzbekistan-
IranIran-
Thái LanThái Lan-
Hồng KôngHồng Kông-
BhutanBhutan-
Sri LankaSri Lanka-
Mông CổMông Cổ-
CampuchiaCampuchia-
PhilippinesPhilippines-
TajikistanTajikistan-
MyanmarMyanmar-
Ma CaoMa Cao-
PakistanPakistan-
MaldivesMaldives-
PalestinePalestine-
BangladeshBangladesh-
YemenYemen-
Li BăngLi Băng-
OmanOman-
SyriaSyria-
IndonesiaIndonesia-
Việt NamViệt Nam-
Ấn ĐộẤn Độ-
BahrainBahrain-
KuwaitKuwait-
JordanJordan-
Ả Rập Xê ÚtẢ Rập Xê Út-
UAEUAE-
MalaysiaMalaysia-
SingaporeSingapore-

BXH VĐQG Ba Lan (Mùa 2024-2025)

Tất cả Sân nhà Sân khách
TT Đội Trận Thắng Hòa Bại BT HS Điểm 5 trận gần nhất
1 KKS Lech Poznan KKS Lech Poznan 10 8 1 1 20 15 25 TTTTT
2 Jagiellonia Bialystok Jagiellonia Bialystok 10 7 0 3 17 1 21 TBTTT
3 Rakow Czestochowa Rakow Czestochowa 10 6 2 2 13 9 20 TBTTT
4 KS Cracovia KS Cracovia 10 6 2 2 18 5 20 TBTTH
5 MKS Pogon Szczecin MKS Pogon Szczecin 10 5 1 4 16 3 16 BTBTB
6 Widzew Lodz Widzew Lodz 10 4 4 2 13 2 16 BHTHB
7 GKS Katowice GKS Katowice 11 4 3 4 18 5 15 BHBTT
8 Legia Warsaw Legia Warsaw 10 4 3 3 17 6 15 HTBBH
9 GKS Piast Gliwice GKS Piast Gliwice 10 4 3 3 10 1 15 TTHBB
10 KS Gornik Zabrze KS Gornik Zabrze 10 3 3 4 13 0 12 BBBTH
11 Motor Lublin Motor Lublin 10 3 3 4 8 -4 12 BTBBT
12 KGHM Zaglebie Lubin KGHM Zaglebie Lubin 10 3 2 5 7 -7 11 BTBBT
13 KS Lechia Gdansk KS Lechia Gdansk 10 2 3 5 12 -7 9 BTTBH
14 Korona Kielce SA Korona Kielce SA 10 2 3 5 8 -8 9 HTBBT
15 Radomiak Radom Radomiak Radom 9 3 0 6 14 -2 9 BTBTB
16 Puszcza Niepolomice Puszcza Niepolomice 11 1 5 5 10 -9 8 HHBBB
17 Stal Mielec Stal Mielec 9 2 2 5 6 -4 8 TBBTH
18 WKS Slask Wroclaw WKS Slask Wroclaw 8 0 4 4 7 -6 4 HHBBB
Vòng loại Champions League
Xuống hạng
  • TThắng
  • H Hòa
  • BBại